Lốp xe tải Casumina tại Lopxeviet.vn, là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại ắc quy, lốp ô tô, lốp xe tải, kích điện ắc quy chính hãng giá tốt nhất hiện nay.
Lốp xe tải Casumina có thể vận hành tốt trên nhiều loại địa hình: Đường trường, Đô thị - GREENSTONE-GS, đường Khu Vực - BLUESTONE-BS, đường Đất Đá - REDSTONE-RS. Cùng với dòng lốp BIAS (bố nylon), săm yếm ô tô. Với đội ngủ chuyên gia, kỹ thuật giỏi, không ngừng cải tiến và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Lốp xe tải Casumina đến từ công ty cao su miền Nam (Casumina). Đây là dòng lốp oto hàng đầu hiện nay. Với chất lượng được đánh giá cao, Casumina được kỳ vọng là đối thủ đáng gờm, nặng ký đối với các thương hiệu lốp xe ngoại nhập.
Lốp xe tải Casumina
Casumina sở hữu ưu thế lớn nhờ có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất và chế biến cao su. Bởi vậy, các dòng lốp xe tải của thương hiệu này có chất lượng cực tốt, không hề kém cạnh so với hàng ngoại nhập. Không những vậy, giá lốp xe tải Casumina còn khá cạnh tranh.
Lốp Xe Việt chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh. Ngoài ra, chăm sóc, thay thế nội ngoại thất ô tô cũng đang được chúng tôi đẩy mạnh để mong có được sự phục vụ trọn gói đến Quý khách hàng.
Là thương hiệu made in Vietnam, lốp ô tô Casumina là một trong những dòng lốp hiểu ý người dùng nhất với chất lượng đặc biệt thích hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam cũng như mức giá thì không thể rẻ hơn. Cùng tham khảo giá các dòng lốp xe ô tô Casumina có mặt trên thị trường Việt Nam cùng nơi bán lốp giá rẻ nhất và mua cho mình những chiếc lốp chất lượng với mức giá rẻ nhất.
Nếu bạn đang muốn chọn loại lốp tốt, có giá thành hợp lý thì các sản phẩm đến từ Casumina là lựa chọn không tồi. Nhất là khi dòng xe tải Hyundai được lắp ráp tại Việt Nam hiện nay đang chọn thương hiệu này để hợp tác. Điều này cũng đủ để chứng minh những điểm mạnh và chất lượng của Casumina.
STT | MÃ LỐP | ĐƠN GIÁ (vnđ/cái) |
GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA BỐ VẢI |
||
1 | Lốp 21x8-9/6.00 CA202F BD (xe nâng đặc) | 2,250,000 |
2 | Lốp 5.00-8 CA202B BD (xe nâng đặc) | 1,300,000 |
3 | Lốp 6.00-9 CA202B BD (xe nâng đặc) | 1,800,000 |
4 | Lốp 6.50-10 CA202B BD (xe nâng đặc) | 2,200,000 |
5 | Lốp 7.00-12 CA202B BD (xe nâng đặc) | 2,850,000 |
6 | Lốp 8.15-15 CA202B BD (xe nâng đặc) | 3,400,000 |
7 | Lốp 8.25-15 CA202B BD (xe nâng đặc) | 4,600,000 |
8 | Lốp 4.00-8 10PR CA402N | 550,000 |
9 | Lốp 4.00-8 10PR CA405T | 500,000 |
10 | Lốp 4.50-12 12PR CA405O 86/84 | 700,000 |
11 | Lốp 5.00-10 12PR CA405B | 820,000 |
12 | Lốp 5.00-12 12PR CA402F | 850,000 |
13 | Lốp 5.00-12 12PR CA405K | 850,000 |
14 | Lốp 5.00-12 14PR CA402F Heavy Duty | 950,000 |
15 | Lốp 5.00-12 14PR CA405K | 900,000 |
16 | Lốp 5.00-13 12PR CA402F | 1,100,000 |
17 | Lốp 5.50-13 12PR CA402F | 1,150,000 |
18 | Lốp 5.50-13 12PR CA405A | 1,150,000 |
19 | Lốp 5.50-13 14PR CA402F Heavy Duty | 1,200,000 |
20 | Lốp 5.50-13 14PR CA402F Oversize | 1,300,000 |
21 | Lốp 5.50-13 14PR CA405A | 1,150,000 |
22 | Lốp 5.50-14 12PR CA402F | 1,450,000 |
23 | Lốp 5.50-14 12PR CA405H | 1,400,000 |
24 | Lốp 6.00-12 10PR CA543F | 840,000 |
25 | Lốp 6.00-13 12PR CA402F | 1,250,000 |
26 | Lốp 6.00-13 12PR CA405W | 1,250,000 |
27 | Lốp 6.00-14 12PR CA402F | 1,300,000 |
28 | Lốp 6.00-14 12PR CA405H | 1,300,000 |
29 | Lốp 6.00-14 12PR CA405H | 1,300,000 |
30 | Lốp 6.00-14 14PR CA402F | 1,420,000 |
31 | Lốp 6.00-14 14PR CA405H | 1,420,000 |
32 | Lốp 6.00-15 10PR CA402F | 1,580,000 |
33 | Lốp 6.00-15 14PR CA402F | 1,580,000 |
34 | Lốp 6.00-16 12PR CA405C | 1,500,000 |
35 | Lốp 6.50-14 12PR CA405H | 1,480,000 |
36 | Lốp 6.50-14 14PR CA402F | 1,480,000 |
37 | Lốp 6.50-15 12PR CA405H | 1,600,000 |
38 | Lốp 6.50-16 12PR CA402F | 1,600,000 |
39 | Lốp 6.50-16 12PR CA405C | 1,600,000 |
40 | Lốp 6.50-16 14PR CA402F | 1,600,000 |
41 | Lốp 6.50-16 14PR CA405C | 1,600,000 |
42 | Lốp 7.00-15 12PR CA405P | 1,900,000 |
43 | Lốp 7.00-15 14PR CA402F | 1,930,000 |
44 | Lốp 7.00-15 14PR CA405P | 1,900,000 |
45 | Lốp 7.00-16 14PR CA402F | 1,800,000 |
46 | Lốp 7.00-16 14PR CA405K | 1,800,000 |
47 | Lốp 7.00-16 16PR CA402F Heavy Duty (2 vòng tanh) |
2,000,000 |
48 | Lốp 7.00-16 16PR CA405K | 1,950,000 |
49 | Lốp 7.50-15 14PR CA411B | 2,300,000 |
50 | Lốp 7.50-16 16PR CA402F | 2,600,000 |
51 | Lốp 7.50-16 16PR CA402F | 2,600,000 |
52 | Lốp 7.50-16 16PR CA405W | 2,500,000 |
53 | Lốp 7.50-16 18PR CA402F | 2,650,000 |
54 | Lốp 7.50-16 18PR CA405W | 2,650,000 |
55 | Lốp 8.25-16 18PR CA402F | 2,850,000 |
56 | Lốp 8.25-16 18PR CA405C | 2,750,000 |
57 | Lốp 8.25-16 20PR CA402F | 3,020,000 |
58 | Lốp 8.25-16 20PR CA405C | 2,900,000 |
59 | Lốp 8.25-16 20PR* CA402F | 3,020,000 |
60 | Lốp 8.25-16 20PR* CA405C | 2,900,000 |
61 | Lốp 8.25-20 16PR CA402F | 3,600,000 |
62 | Lốp 8.25-20 16PR CA405N | 3,500,000 |
63 | Lốp 8.25-20 18PR CA405N | 3,700,000 |
64 | Lốp 8.25-20 18PR* CA402F | 3,700,000 |
65 | Lốp 8.40-15 14PR CA405M | 1,900,000 |
66 | Lốp 9.00-20 16PR CA402F | 4,250,000 |
67 | Lốp 9.00-20 16PR CA402G | 4,250,000 |
68 | Lốp 9.00-20 16PR CA405I | 4,200,000 |
69 | Lốp 9.00-20 18PR CA402F | 4,350,000 |
70 | Lốp 10.00-20 18PR CA402F | 4,900,000 |
71 | Lốp 10.00-20 18PR CA402F Oversize |
5,800,000 |
72 | 10.00-20 18PR CA405J | 4,800,000 |
73 | Lốp 11.00-20 18PR CA402F | 5,700,000 |
74 | Lốp 11.00-20 18PR CA405J | 5,600,000 |
75 | Lốp 11.00-20 20PR CA402F Oversize |
6,300,000 |
76 | 11.00-20 20PR CA402F Super Load |
5,800,000 |
77 | Lốp 11.00-20 20PR CA402G | 5,900,000 |
78 | Lốp 11.00-20 20PR CA402M | 5,900,000 |
79 | Lốp 11.00-20 24PR CA402M | 6,400,000 |
80 | Lốp 12.00-20 20PR CA402F | 5,950,000 |
81 | Lốp 12.00-20 20PR CA402G | 6,200,000 |
82 | Lốp 12.00-20 20PR CA402M | 6,550,000 |
83 | Lốp 12.00-20 24PR CA402F | 6,450,000 |
84 | Lốp 12.00-20 24PR CA402M | 7,200,000 |
85 | Lốp 12.00-24 24PR CA402F | 7,350,000 |
86 | Lốp 12.00-24 24PR CA402G | 7,650,000 |
87 | Lốp 12.00-24 24PR CA402K | 7,400,000 |
88 | Lốp 12.00-24 24PR CA402M | 7,700,000 |
89 | Lốp 12.00-24 24PR CA402H | 8,100,000 |
GIÁ LỐP XE TẢI CASUMINA BỐ THÉP - RADIAL |
||
90 | Lốp 7.00 R16 12PR CA604C | 2,000,000 |
91 | Lốp 7.00 R16 12PR CA604C | 2,000,000 |
92 | Lốp 7.00 R16 14PR CA604C | 2,050,000 |
93 | Lốp 7.00 R16 14PR CA604C | 2,050,000 |
94 | Lốp 7.00 R16 14PR CA604C | 2,050,000 |
95 | Lốp 7.00 R16 14PR CA662C | 2,050,000 |
96 | Lốp 7.00 R16 14PR CA662C | 2,050,000 |
97 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C | 2,500,000 |
98 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C | 2,500,000 |
99 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C | 2,500,000 |
100 | Lốp 7.50 R16 14PR CA662C | 2,500,000 |
101 | Lốp 8.25 R16 14PR CA662C | 3,000,000 |
102 | Lốp 8.25 R16 14PR CA662C | 3,000,000 |
103 | Lốp 8.25 R16 16PR CA603A | 3,000,000 |
104 | Lốp 8.25 R16 16PR CA662C | 3,000,000 |
105 | Lốp 8.25 R16 16PR CA662C | 3,000,000 |
106 | Lốp 8.25 R20 16PR CA604B | 3,700,000 |
107 | Lốp 9.00 R20 16PR CA604E | 4,350,000 |
108 | Lốp 9.00 R20 16PR CA604E | 4,350,000 |
109 | Lốp 9.00 R20 16PR CA662C | 4,350,000 |
110 | Lốp 9.00 R20 16PR CA663C | 4,350,000 |
111 | Lốp 10.00 R20 18PR CA604A | 4,500,000 |
112 | Lốp 10.00 R20 18PR CA662A | 4,500,000 |
113 | Lốp 10.00 R20 18PR CA662C | 5,150,000 |
114 | Lốp 11.00 R20 18PR CA613C | 5,550,000 |
115 | Lốp 11.00 R20 18PR CA604A | 5,350,000 |
116 | Lốp 11.00 R20 18PR CA604D | 5,450,000 |
117 | Lốp 11.00 R20 18PR CA613A | 5,600,000 |
118 | Lốp 11.00 R20 18PR CA662A | 5,400,000 |
119 | Lốp 11.00 R20 18PR CA662C | 5,400,000 |
120 | Lốp 11.00 R20 18PR CA663A | 5,400,000 |
121 | Lốp 11.00 R20 18PR CA663C | 5,400,000 |
122 | Lốp 11.00 R20 18PR Secura DR1 | 5,400,000 |
123 | Lốp 12.00 R20 20PR CA604A | 6,000,000 |
124 | Lốp 12.00 R20 20PR CA613A | 6,350,000 |
125 | Lốp 12.00 R20 20PR CA613B | 6,350,000 |
126 | Lốp 12.00 R20 20PR CA613C | 6,350,000 |
127 | Lốp 12.00 R20 20PR CA662E | 6,050,000 |
128 | Lốp 12.00 R20 20PR CA663A | 6,050,000 |
129 | Lốp 12.00 R20 20PR CA663B | 6,300,000 |
130 | Lốp 12.00 R20 20PR CA663C | 6,050,000 |
131 | Lốp 12.00 R24 20PR CA663F | 7,200,000 |
132 | Lốp 11 R22.5 18PR CA604A | 5,100,000 |
133 | Lốp 11 R22.5 16PR CA604I | 5,100,000 |
134 | Lốp 11 R22.5 16PR CA604A | 4,900,000 |
135 | Lốp 11 R22.5 16PR CA604B | 4,900,000 |
136 | Lốp 11 R22.5 16PR CA663D | 4,900,000 |
137 | Lốp 11 R22.5 16PR TR402 (TRANSPORTER) |
4,600,000 |
138 | Lốp 11 R22.5 16PR CA662D | 5,000,000 |
139 | Lốp 11 R22.5 18PR CA604B | 5,100,000 |
140 | Lốp 11 R22.5 18PR CA662D | 5,100,000 |
141 | Lốp 11 R22.5 18PR CA663D | 5,100,000 |
142 | Lốp 12 R22.5 18PR CA604B | 5,600,000 |
143 | Lốp 12 R22.5 18PR CA604F | 5,600,000 |
144 | Lốp 12 R22.5 18PR CA613C | 5,900,000 |
145 | Lốp 12 R22.5 18PR CA662A | 5,600,000 |
146 | Lốp 12 R22.5 18PR Secura ST2 | 5,600,000 |
147 | Lốp 215/75 R17.5 14PR CA604G | 2,500,000 |
148 | Lốp 215/75 R17.5 16PR CA604G | 2,550,000 |
149 | Lốp 215/75 R17.5 16PR CA604G | 2,550,000 |
150 | Lốp 225/90 R17.5 14PR CA604F | 3,100,000 |
151 | Lốp 235/75 R17.5 16PR CA604H | 2,650,000 |
152 | Lốp 235/75 R17.5 16PR CA662H | 2,700,000 |
153 | Lốp 235/75 R17.5 18PR CA604H | 2,750,000 |
154 | Lốp 235/75 R17.5 18PR CA662H | 2,800,000 |
155 | Lốp 275/80 R22.5 16PR CA604B (CASUMINA) |
4,700,000 |
156 | Lốp 275/80 R22.5 16PR CA604B (EUROMINA) |
4,700,000 |
157 | Lốp 275/80 R22.5 16PR CA663D | 4,850,000 |
158 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA604I | 4,900,000 |
159 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA604A | 4,850,000 |
160 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663D | 4,900,000 |
161 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663E | 4,900,000 |
162 | Lốp 295/75 R22.5 18PR CA604A | 5,000,000 |
163 | Lốp 295/75 R22.5 18PR CA663D | 5,200,000 |
164 | Lốp 295/75 R22.5 18PR CA663A | 5,200,000 |
165 | Lốp 295/75 R22.5 14PR CA663H | 5,100,000 |
166 | Lốp 295/75 R22.5 14PR CA663H (EUROMINA) |
5,100,000 |
167 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663H | 5,150,000 |
168 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663H (EUROMINA) |
5,150,000 |
169 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663A | 4,900,000 |
170 | Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663A (EUROMINA) |
4,900,000 |
171 | Lốp 295/80 R22.5 16PR CA604B | 5,200,000 |
172 | Lốp 295/80 R22.5 18PR CA604A | 5,200,000 |
173 | Lốp 295/80 R22.5 18PR CA604B | 5,200,000 |
174 | Lốp 315/80 R22.5 18PR CA604J | 6,000,000 |
175 | Lốp 315/80 R22.5 16PR CA604B | 5,500,000 |
176 | Lốp 315/80 R22.5 18PR CA604B | 5,600,000 |
177 | Lốp 385/65 R22.5 20PR CA604K | 6,900,000 |
178 | Lốp 385/65 R22.5 20PR CA663L | 7,000,000 |
179 | Lốp 385/65 R22.5 20PR CA662B | 6,600,000 |
SĂM LỐP TẢI CASUMINA |
||
1 | Săm 5.00-10 TR13 | 90,000 |
2 | Săm 5.00-12 TR13 | 110,000 |
3 | Săm 5.50-13 TR13 | 120,000 |
4 | Săm 6.00/6.50-12 TR13 (Butyl, máy cày) |
120,000 |
5 | Săm 6.00/6.50-14 TR13 | 160,000 |
6 | Săm 6.00/6.50-15 TR13 | 170,000 |
7 | Săm 6.00/6.50-15 TR177A | 170,000 |
8 | Săm 6.00-12 TR13 | 110,000 |
9 | Săm 6.00-13 TR13 | 120,000 |
10 | Săm 6.00-14 TR13 | 160,000 |
11 | Săm 6.00-15 TR75A | 180,000 |
12 | Săm 6.00-16 TR15 | 180,000 |
13 | Săm 6.00-16 TR75A | 180,000 |
14 | Săm 6.50-14 TR13 | 160,000 |
15 | Săm 6.50-15 TR75A | 170,000 |
16 | Săm 6.50-15 TR13 | 170,000 |
17 | Săm 6.50-12 TR13 | 120,000 |
18 | Săm 6.50-16 TR75A | 200,000 |
19 | Săm 7.00-15 TR177A | 180,000 |
20 | Săm 7.00-15 TR13 | 180,000 |
21 | Săm 7.00-15 TR75A | 180,000 |
22 | Săm 7.00-16 TR177A | 210,000 |
23 | Săm 7.25/7.50-15 TR177A | 180,000 |
24 | Săm 7.50-15 TR75A | 180,000 |
25 | Săm 7.50-16 TR177A | 240,000 |
26 | Săm 8.25-16 TR177A | 250,000 |
27 | Săm 8.25-16 TR75A | 250,000 |
28 | Săm 8.25-20 TR175A | 350,000 |
29 | Săm 9.00-20 TR175A | 380,000 |
30 | Săm 10.00-20 TR78A | 410,000 |
31 | Săm 10.00-20 TR78A | 470,000 |
32 | Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB, bb Vàng) |
440,000 |
33 | Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB, SNI) | 440,000 |
34 | Săm 10.00-20/10.00R20 TR78A (ĐB) | 440,000 |
35 | Săm 11.00-20/11.00R20 TR78A (ĐB) | 490,000 |
36 | Săm 11.00-20/11.00R20 TR78A (ĐB, bb Vàng) | 490,000 |
37 | Săm 11.00-20 TR78A (Butyl, ĐB) | 490,000 |
38 | Săm 11.00-20 TR78A (Butyl) | 430,000 |
39 | Săm 12.00-20 TR78A (Butyl) | 470,000 |
40 | Săm 12.00-20 TR78A (Butyl, ĐB) | 540,000 |
41 | Săm 12.00-20/12.00R20 TR78A(ĐB, bb Vàng) | 560,000 |
42 | Săm 12.00-20/12.00R20 TR78A (ĐB) | 560,000 |
43 | Săm 12.00-24 TR78A (Butyl, ĐB) | 790,000 |
SĂM LỐP TẢI RADIAL CASUMINA |
||
44 | Săm 7.50 R16 TR177A | 250,000 |
45 | Săm 7.50 R16 TR177A (bb Vàng) | 250,000 |
46 | Săm 7.00 R16 TR177A | 210,000 |
47 | Săm 7.00 R16 TR177A (bb Vàng) | 210,000 |
48 | Săm 8.25 R16 TR177A | 270,000 |
49 | Săm 8.25 R16 TR177A (bb Vàng) | 270,000 |
50 | Săm 9.00 R20 TR175A | 430,000 |
51 | Săm 9.00 R20 TR175A (bb Vàng) | 430,000 |
52 | Săm 10.00 R20 TR78A (SNI) | 440,000 |
53 | Săm 10.00 R20 TR78A (bb Vàng) | 40,000 |
54 | Săm 10.00 R20 TR78A | 440,000 |
55 | Săm 11.00 R20 TR78A | 480,000 |
56 | Săm 11.00 R20 TR78A (bb Vàng) | 480,000 |
57 | Săm 12.00 R20 TR78A (bb Vàng) | 560,000 |
58 | Săm 12.00 R20 TR179A (bb Vàng) | 570,000 |
59 | Săm 12.00 R20 TR78A | 560,000 |
60 | Săm 12.00 R24 TR78A(bb Vàng) | 790,000 |
61 | Săm 12.00 R24 TR78A | 790,000 |
YẾM LỐP TẢI CASUMINA |
||
1 | Yếm 5.00/6.00/6.50-12 (MC) | 50,000 |
2 | Yếm 6.50/7.00/7.50-15 | 60,000 |
3 | Yếm 6.50/7.00-16 | 60,000 |
4 | Yếm 7.50/8.25-16 | 70,000 |
5 | Yếm 8.25/9.00/10.00-20 | 110,000 |
6 | Yếm 11.00/12.00 R20 | 170,000 |
7 | Yếm 11.00/12.00 R20 (Pakistan) | 190,000 |
8 | Yếm 11.00/12.00-20 (ĐB) | 140,000 |
9 | Yếm 11.00/12.00-20 (S) | 140,000 |
10 | Yếm 11.00/12.00-20 (Y2LK) | 120,000 |
11 | Yếm 11.00/12.00-20 (YRA) | 120,000 |
12 | Yếm 12.00/13.00/14.00-24 | 430,000 |
13 | Yếm 12.00 R24 | 380,000 |
14 | Yếm 7.00 R16 | 70,000 |
15 | Yếm 7.50 R16 | 70,000 |
16 | Yếm 8.25 R16 | 70,000 |
17 | Yếm 9.00/10.00 R20 | 130,000 |
Bảng giá lốp Casumina trên đã bao gồm thuế VAT 10%
>>> Xem sản phẩm: lốp xe Casumina
Năm 2017 thuộc TOP 50 thế giới.(Theo www.tirebusiness.com)
Nhà máy được đầu tư bổ sung 1000 tỷ VNĐ nhập khẩu 100% dây chuyền công nghệ sản xuất lốp bố thép của Italia và đi vào hoạt động từ tháng 9/2016.
Kinh nghiệm trên 40 năm sản xuất lốp ( 1976-2018), ngoài các thị trường truyền thống như ĐNA, Mỹ, Nam Mỹ. Năm 2018 dự kiến xuất sang 2 thị trường mới là Brazil và Ấn Độ
Thương hiệu lốp bố thép hàng đầu tại ĐNA, đạt các tiêu chuẩn Mỹ, Nhật, và EU.
Độ bền và tuổi thọ lốp cao. Đi êm, bám đường, độ kháng mòn cao.
Đáp ứng đầy đủ tiêu chí về an toàn và kinh tế cho nhu cầu hiện nay.
Bảo hành đến 50% độ sâu gai (lỗi 1 đổi 1).
Chỉ số giá bán/tuổi thọ vận hành có tính kinh tế cao cho người sử dụng...
CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP TOÀN CẦU T.S
Địa chỉ: Số 4/4B1, Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02837361108 - 0283736119
Hotline: 0903180914
Website: https://lopxeviet.vn
Mã số thuế: 0313240659
Facebook.com/LopXeOToLopXeTai.ChatLuongGiaSiGiare.ToanCauT.S/
# Lốp xe tải Casumina | Cách kiểm tra độ mòn lốp ô tô
Lốp xe tải Casumina
Đại lý Vỏ xe Casumina tại TPHCM
Giá lốp xe tải Casumina tphcm
lốp xe casumina 500-12
Bảng giá lốp xe tải Trung Quốc
lốp 500-12 bố thép
lốp casumina 750-16
Lốp Casumina 155R12C
Lốp Casumina
Bảng giá lốp xe tải Casumina chính hãng
Bảng giá lốp xe tải Casumina
Săm lốp ôtô tải Casumina
Giá lốp xe tải casumina tphcm
...